Có 2 kết quả:
投資回報率 tóu zī huí bào lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ • 投资回报率 tóu zī huí bào lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ
tóu zī huí bào lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
return on investment (ROI)
Bình luận 0
tóu zī huí bào lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
return on investment (ROI)
Bình luận 0